dự trù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự trù+ verb
- to provide of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự trù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự trù":
di trú diệt trừ dối trá duy trì duy trí dự trù dự trữ đa trị đấu trí đĩ trai more... - Những từ có chứa "dự trù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shilly-shally plan contrive contrivance brew calculation propose compartmental shilly-shallyer operations research more...
Lượt xem: 592